Có 2 kết quả:
菜单 cài dān ㄘㄞˋ ㄉㄢ • 菜單 cài dān ㄘㄞˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) menu
(2) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
(2) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) menu
(2) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
(2) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
Bình luận 0