Có 2 kết quả:

菜单 cài dān ㄘㄞˋ ㄉㄢ菜單 cài dān ㄘㄞˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) menu
(2) CL:份[fen4],張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) menu
(2) CL:份[fen4],張|张[zhang1]